Có 4 kết quả:

批閱 pī yuè ㄆㄧ ㄩㄝˋ批阅 pī yuè ㄆㄧ ㄩㄝˋ披閱 pī yuè ㄆㄧ ㄩㄝˋ披阅 pī yuè ㄆㄧ ㄩㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to read through to evaluate
(2) to referee

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to read through to evaluate
(2) to referee

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to peruse
(2) to browse

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to peruse
(2) to browse

Bình luận 0